semicolon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semicolon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semicolon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semicolon.

Từ điển Anh Việt

  • semicolon

    /'semi'koulən/

    * danh từ

    dấu chấm phẩy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semicolon

    * kỹ thuật

    dấu chấm phẩy

    toán & tin:

    dấu chấm phẩy ( ; )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semicolon

    a punctuation mark (`; ') used to connect independent clauses; indicates a closer relation than does a period