semisoft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semisoft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semisoft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semisoft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semisoft

    Similar:

    softish: somewhat soft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).