softish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softish.
Từ điển Anh Việt
softish
/'sɔftiʃ/
* tính từ
hơi mềm
hơi dịu
dễ, không khó lắm
a softish job: việc dễ không; việc ngon ơ
hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softish
somewhat soft
Synonyms: semisoft