seminude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seminude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminude.

Từ điển Anh Việt

  • seminude

    * tính từ

    nửa trần truồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seminude

    partially clothed