seminary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seminary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminary.

Từ điển Anh Việt

  • seminary

    /'seminəri/

    * danh từ

    trường dòng, trường đạo

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ

    the seminary of crime: lò gây tội ác, ổ tội ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seminary

    a private place of education for the young

    a theological school for training ministers or priests or rabbis