semipure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semipure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semipure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semipure.
Từ điển Anh Việt
semipure
* tính từ
nửa tinh khiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semipure
* kỹ thuật
điện lạnh:
bán tinh khiết
hóa học & vật liệu:
nửa tinh khiết