seminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminal.
Từ điển Anh Việt
seminal
/'si:minl/
* tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
có thể sinh sản được
in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seminal
* kỹ thuật
y học:
thuộc tinh dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seminal
pertaining to or containing or consisting of semen
seminal fluid
Similar:
germinal: containing seeds of later development
seminal ideas of one discipline can influence the growth of another
Synonyms: originative