seminal fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seminal fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminal fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminal fluid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seminal fluid

    Similar:

    semen: the thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract

    Synonyms: seed, ejaculate, cum, come

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).