cum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cum.
Từ điển Anh Việt
cum
/kʌm/
* giới từ
với, kể cả
cum dividend: kể cả tiền lời cổ phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cum
Similar:
semen: the thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract
Synonyms: seed, seminal fluid, ejaculate, come
Từ liên quan
- cum
- cumin
- cumana
- cumber
- cummer
- cummin
- cumuli
- cum all
- cum new
- cumbria
- cumfrey
- cuminum
- cumquat
- cumshaw
- cumulus
- cumarone
- cumberer
- cumbrous
- cummings
- cumulant
- cumulate
- cumulous
- cum bonus
- cum laude
- cum right
- cum coupon
- cum rights
- cumberland
- cumbersome
- cumbrously
- cumin seed
- cummerbund
- cumulation
- cumulative
- cumuliform
- cum drawing
- cum dividend
- cum interest
- cumbersomely
- cumbrousness
- cumulatively
- cumulonimbus
- cumulus soil
- cum inclusive
- cummingtonite
- cumulo-nimbus
- cumulus cloud
- cumberland gap
- cumbersomeness
- cumulativeness