cum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cum.

Từ điển Anh Việt

  • cum

    /kʌm/

    * giới từ

    với, kể cả

    cum dividend: kể cả tiền lời cổ phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet