cum laude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cum laude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cum laude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cum laude.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cum laude
with honor; with academic distinction
a cum laude graduate
with honor
he graduated cum laude
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cum
- cumin
- cumana
- cumber
- cummer
- cummin
- cumuli
- cum all
- cum new
- cumbria
- cumfrey
- cuminum
- cumquat
- cumshaw
- cumulus
- cumarone
- cumberer
- cumbrous
- cummings
- cumulant
- cumulate
- cumulous
- cum bonus
- cum laude
- cum right
- cum coupon
- cum rights
- cumberland
- cumbersome
- cumbrously
- cumin seed
- cummerbund
- cumulation
- cumulative
- cumuliform
- cum drawing
- cum dividend
- cum interest
- cumbersomely
- cumbrousness
- cumulatively
- cumulonimbus
- cumulus soil
- cum inclusive
- cummingtonite
- cumulo-nimbus
- cumulus cloud
- cumberland gap
- cumbersomeness
- cumulativeness