cumquat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumquat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumquat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumquat.

Từ điển Anh Việt

  • cumquat

    /'kʌmkwət/

    * danh từ

    quả kim quất

    (thực vật học) cây kim quất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumquat

    Similar:

    kumquat: any of several trees or shrubs of the genus Fortunella bearing small orange-colored edible fruits with thick sweet-flavored skin and sour pulp

    Synonyms: kumquat tree