cumberland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumberland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumberland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumberland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumberland
English general; son of George II; fought unsuccessfully in the battle of Fontenoy (1721-1765)
Synonyms: William Augustus, Duke of Cumberland, Butcher Cumberland
a river that rises in southeastern Kentucky and flows westward through northern Tennessee to become a tributary of the Ohio River in southwestern Kentucky
Synonyms: Cumberland River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).