cumin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumin.
Từ điển Anh Việt
cumin
/'kʌmin/ (cummin) /'kʌmin/
* danh từ
(thực vật học) cây thìa là Ai-cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumin
dwarf Mediterranean annual long cultivated for its aromatic seeds
Synonyms: Cuminum cyminum
aromatic seeds of the cumin herb of the carrot family
Synonyms: cumin seed