cuminum cyminum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuminum cyminum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuminum cyminum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuminum cyminum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuminum cyminum
Similar:
cumin: dwarf Mediterranean annual long cultivated for its aromatic seeds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).