cumarone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumarone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumarone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumarone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumarone

    Similar:

    benzofuran: a colorless oily compound extracted from coal tar and used in manufacturing synthetic resins

    Synonyms: coumarone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).