cummerbund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cummerbund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cummerbund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cummerbund.
Từ điển Anh Việt
cummerbund
/'kʌməbʌnd/
* danh từ
(Anh-Ân) khăn thắt lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cummerbund
a broad pleated sash worn as formal dress with a tuxedo