cumulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulate.
Từ điển Anh Việt
cumulate
/'kju:mjulit/
* tính từ
chất chứa, dồn lại
* động từ
chất chứa, dồn lại, tích luỹ
cumulate
tích luỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumulate
Similar:
accumulate: collect or gather
Journals are accumulating in my office
The work keeps piling up
Synonyms: conglomerate, pile up, gather, amass