pile up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pile up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pile up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pile up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pile up
* kỹ thuật
chất đống
chất hàng
chất tải
nhập kho
xếp chồng
xếp đống
giao thông & vận tải:
đổ tàu
sự cố trật bánh
xây dựng:
xếp chồng thành đống
điện:
xếp thành lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pile up
arrange into piles or stacks
She piled up her books in my living room
Similar:
accumulate: collect or gather
Journals are accumulating in my office
The work keeps piling up
Synonyms: cumulate, conglomerate, gather, amass
roll up: get or gather together
I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife
She is amassing a lot of data for her thesis
She rolled up a small fortune
Synonyms: collect, accumulate, amass, compile, hoard
Từ liên quan
- pile
- pilea
- piled
- piler
- piles
- pileup
- pileus
- pile up
- pile-up
- pileous
- pile cap
- pile ram
- pile row
- pile tip
- pile toe
- pilework
- pilewort
- pile band
- pile bank
- pile belt
- pile bent
- pile brut
- pile cage
- pile dike
- pile foot
- pile head
- pile hoop
- pile pier
- pile rest
- pile ring
- pile shoe
- pile slug
- pile test
- pile work
- pileblock
- pile cover
- pile crown
- pile drive
- pile field
- pile frame
- pile groin
- pile group
- pile joint
- pile model
- pile plank
- pile point
- pile shaft
- pile strip
- pile trail
- pile winch