pile shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pile shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pile shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pile shoe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pile shoe
* kỹ thuật
guốc cọc
mũ cọc
mũi cọc
xây dựng:
móng bịt cọc
Từ liên quan
- pile
- pilea
- piled
- piler
- piles
- pileup
- pileus
- pile up
- pile-up
- pileous
- pile cap
- pile ram
- pile row
- pile tip
- pile toe
- pilework
- pilewort
- pile band
- pile bank
- pile belt
- pile bent
- pile brut
- pile cage
- pile dike
- pile foot
- pile head
- pile hoop
- pile pier
- pile rest
- pile ring
- pile shoe
- pile slug
- pile test
- pile work
- pileblock
- pile cover
- pile crown
- pile drive
- pile field
- pile frame
- pile groin
- pile group
- pile joint
- pile model
- pile plank
- pile point
- pile shaft
- pile strip
- pile trail
- pile winch