amass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amass.

Từ điển Anh Việt

  • amass

    /ə'mæs/

    * ngoại động từ

    chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)

Từ điển Anh Anh - Wordnet