amass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amass.
Từ điển Anh Việt
amass
/ə'mæs/
* ngoại động từ
chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amass
Similar:
accumulate: collect or gather
Journals are accumulating in my office
The work keeps piling up
Synonyms: cumulate, conglomerate, pile up, gather
roll up: get or gather together
I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife
She is amassing a lot of data for her thesis
She rolled up a small fortune
Synonyms: collect, accumulate, pile up, compile, hoard