collect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collect.

Từ điển Anh Việt

  • collect

    /kə'lekt/

    * ngoại động từ

    tập hợp lại

    (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm

    to collect news: lượm tin

    to collect taxes: thu thuế

    to collect letters: lấy thư

    to collect stamps: sưu tầm tem

    tập trung (tư tưởng...)

    to collect oneself: trấn tĩnh, bình tĩnh lại

    suy ra, rút ra

    I collect from your words that...: qua những lời anh nói tôi suy ra là...

    * nội động từ

    tập hợp, tụ hợp lại

    dồn lại, ứ lại, đọng lại

    rabbish collect: rác ứ lại

  • collect

    thu thập, cóp nhặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collect

    * kinh tế

    thu (tiền, thuế...)

    thu hộ (tiền hối phiếu)

    * kỹ thuật

    gom góp

    xây dựng:

    góp

    toán & tin:

    góp nhặt

    thu thập (dữ liệu)

    hóa học & vật liệu:

    thu gom (dầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collect

    a short prayer generally preceding the lesson in the Church of Rome or the Church of England

    call for and obtain payment of

    we collected over a million dollars in outstanding debts

    he collected the rent

    Synonyms: take in

    get or bring together

    accumulate evidence

    Synonyms: pull in

    gather or collect

    You can get the results on Monday

    She picked up the children at the day care center

    They pick up our trash twice a week

    Synonyms: pick up, gather up, call for

    payable by the recipient on delivery

    a collect call

    the letter came collect

    a COD parcel

    Synonyms: cod

    make a telephone call or mail a package so that the recipient pays

    call collect

    send a package collect

    Similar:

    roll up: get or gather together

    I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife

    She is amassing a lot of data for her thesis

    She rolled up a small fortune

    Synonyms: accumulate, pile up, amass, compile, hoard

    gather: assemble or get together

    gather some stones

    pull your thoughts together

    Synonyms: garner, pull together

    Antonyms: spread