collectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivity.
Từ điển Anh Việt
collectivity
/,kəlek'tiviti/
* danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung