garner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garner.

Từ điển Anh Việt

  • garner

    /'gɑ:nə/

    * danh từ

    (thơ ca) vựa thóc, kho thóc

    * ngoại động từ (thơ ca)

    bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garner

    * kinh tế

    kho lúa mì

    kho thóc

    vựa thóc

    * kỹ thuật

    tinh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garner

    store grain

    Similar:

    granary: a storehouse for threshed grain or animal feed

    earn: acquire or deserve by one's efforts or actions

    gather: assemble or get together

    gather some stones

    pull your thoughts together

    Synonyms: collect, pull together

    Antonyms: spread