granary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granary.

Từ điển Anh Việt

  • granary

    /'grænəri/

    * danh từ

    kho thóc

    vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granary

    * kinh tế

    kho hạt

    kho thóc

    vựa lúa

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kho hạt

    kho thóc

    vừa lúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granary

    a storehouse for threshed grain or animal feed

    Synonyms: garner