earn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earn.
Từ điển Anh Việt
earn
/ə:n/
* ngoại động từ
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
to earn one's living: kiếm sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earn
acquire or deserve by one's efforts or actions
Synonyms: garner
Similar:
gain: earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
How much do you make a month in your new job?
She earns a lot in her new job
this merger brought in lots of money
He clears $5,000 each month
Synonyms: take in, clear, make, realize, realise, pull in, bring in
Từ liên quan
- earn
- earned
- earner
- earnest
- earning
- earnings
- earnestly
- earned run
- earnestness
- earnest money
- earnings driff
- earnings report
- earnings-related
- earning per share
- earnings function
- earned run average
- earnings per share (e.p.s)
- earn (european academic research network)
- earnings before interest taxes depreciation and amortization