earned run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earned run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earned run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earned run.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earned run
a run that was not scored as the result of an error by the other team
Antonyms: unearned run
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).