earned run average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earned run average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earned run average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earned run average.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earned run average
(baseball) a measure of a pitcher's effectiveness; calculated as the average number of earned runs allowed by the pitcher for every nine innings pitched
Synonyms: ERA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).