era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của era.

Từ điển Anh Việt

  • era

    /'iərə/

    * danh từ

    thời đại, kỷ nguyên

    Christian era: công nguyên

    (địa lý,địa chất) đại

    mesozoic era: đại trung sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • era

    * kinh tế

    thời kỳ

    * kỹ thuật

    kỷ

    xây dựng:

    kỷ nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • era

    a period marked by distinctive character or reckoned from a fixed point or event

    Synonyms: epoch

    a major division of geological time; an era is usually divided into two or more periods

    Synonyms: geological era

    Similar:

    earned run average: (baseball) a measure of a pitcher's effectiveness; calculated as the average number of earned runs allowed by the pitcher for every nine innings pitched