era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của era.
Từ điển Anh Việt
era
/'iərə/
* danh từ
thời đại, kỷ nguyên
Christian era: công nguyên
(địa lý,địa chất) đại
mesozoic era: đại trung sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
era
* kinh tế
thời kỳ
* kỹ thuật
kỷ
xây dựng:
kỷ nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
era
a period marked by distinctive character or reckoned from a fixed point or event
Synonyms: epoch
a major division of geological time; an era is usually divided into two or more periods
Synonyms: geological era
Similar:
earned run average: (baseball) a measure of a pitcher's effectiveness; calculated as the average number of earned runs allowed by the pitcher for every nine innings pitched
Từ liên quan
- era
- erase
- erato
- erased
- eraser
- erasmus
- erasure
- eradiate
- eranthis
- erasable
- erasmian
- erastian
- eradicate
- erase all
- erase key
- erasement
- eradiation
- eradicable
- eradicator
- eragrostis
- erase head
- eradication
- eradicative
- erasability
- erasibility
- erastianism
- erasing head
- erasing rate
- erassibility
- eratosthenes
- eraser button
- erasing field
- erasing knife
- erasing speed
- era equivalent
- eragrostis tef
- erasable memory
- erase character
- erasing current
- erasable storage
- eranthis hyemalis
- eragrostis curvula
- erasable data disk
- erase display (ed)
- eratosthenes sieve
- erasable disk drive
- eragrostic abyssinica
- erasable optical disc
- erasable optical disk
- erasing magnetic head