erase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erase.

Từ điển Anh Việt

  • erase

    /i'reiz/

    * ngoại động từ

    xoá, xoá bỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erase

    * kinh tế

    xóa

    xóa bỏ

    * kỹ thuật

    đưa về không

    loại bỏ

    phá hủy

    xóa

    xóa bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erase

    remove from memory or existence

    The Turks erased the Armenians in 1915

    Synonyms: wipe out

    remove by or as if by rubbing or erasing

    Please erase the formula on the blackboard--it is wrong!

    Synonyms: rub out, score out, efface, wipe off

    wipe out digitally or magnetically recorded information

    Who erased the files form my hard disk?

    Synonyms: delete

    Antonyms: record