erasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasement.

Từ điển Anh Việt

  • erasement

    /i'reizmənt/

    * danh từ

    sự xoá, sự xoá bỏ