delete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delete.
Từ điển Anh Việt
delete
/di'li:t/
* ngoại động từ
gạch đi, xoá đi, bỏ đi
delete
/DEL/ character
(Tech) ký tự xóa = erase character
delete
/Del/ key
(Tech) phím xóa
delete
gạch, bỏ đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delete
* kinh tế
bỏ đi
gạch đi
xóa đi
* kỹ thuật
bỏ
bỏ đi
dẹp
hủy
hủy bỏ
phá hủy
xóa
toán & tin:
gạch đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delete
remove or make invisible
Please delete my name from your list
Synonyms: cancel
Similar:
erase: wipe out digitally or magnetically recorded information
Who erased the files form my hard disk?
Antonyms: record
edit: cut or eliminate
she edited the juiciest scenes
Synonyms: blue-pencil
Từ liên quan
- delete
- deleted
- deleter
- delete key
- deleterious
- delete (del)
- delete arrow
- delete right
- delete button
- delete legend
- delete rights
- deleteriously
- delete columns
- delete overlay
- delete-del-key
- deleted record
- deleted feature
- deleteriousness
- delete authority
- delete character
- delete inhibit (di)
- deleted neighborhood
- deleterious impurity
- deleted neighbourhood
- delete connection (dc)
- delete string (delstr)
- deleted representation
- delete as appropriate (to...)
- delete-mode indicator (dl indicator)