deleted record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deleted record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deleted record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deleted record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deleted record

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bản ghi bị xóa