deleted representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deleted representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deleted representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deleted representation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deleted representation
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu diễn bị trễ