delete arrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delete arrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delete arrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delete arrow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delete arrow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bỏ mũi tên đi