delete columns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delete columns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delete columns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delete columns.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delete columns

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bỏ cột đi