delete (del) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delete (del) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delete (del) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delete (del).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delete (del)
* kỹ thuật
xóa bỏ, loại bỏ
toán & tin:
phím DEL
phím xóa
xóa
Từ liên quan
- delete
- deleted
- deleter
- delete key
- deleterious
- delete (del)
- delete arrow
- delete right
- delete button
- delete legend
- delete rights
- deleteriously
- delete columns
- delete overlay
- delete-del-key
- deleted record
- deleted feature
- deleteriousness
- delete authority
- delete character
- delete inhibit (di)
- deleted neighborhood
- deleterious impurity
- deleted neighbourhood
- delete connection (dc)
- delete string (delstr)
- deleted representation
- delete as appropriate (to...)
- delete-mode indicator (dl indicator)