wipe off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wipe off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wipe off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wipe off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wipe off

    remove by wiping

    Synonyms: wipe away

    Similar:

    erase: remove by or as if by rubbing or erasing

    Please erase the formula on the blackboard--it is wrong!

    Synonyms: rub out, score out, efface

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).