wipe up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wipe up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wipe up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wipe up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wipe up

    to wash or wipe with or as if with a mop

    Mop the hallway now

    He mopped her forehead with a towel

    Synonyms: mop up, mop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).