mop up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mop up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mop up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mop up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mop up
Similar:
completion: a concluding action
Synonyms: culmination, closing, windup
wipe up: to wash or wipe with or as if with a mop
Mop the hallway now
He mopped her forehead with a towel
Synonyms: mop
worst: defeat thoroughly
He mopped up the floor with his opponents
get through: finish a task completely
I finally got through this homework assignment
Synonyms: wrap up, finish off, polish off, clear up, finish up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).