polish off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polish off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polish off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polish off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polish off
Similar:
get through: finish a task completely
I finally got through this homework assignment
Synonyms: wrap up, finish off, mop up, clear up, finish up
murder: kill intentionally and with premeditation
The mafia boss ordered his enemies murdered
Synonyms: slay, hit, dispatch, bump off, off, remove
eat up: finish eating all the food on one's plate or on the table
She polished off the remaining potatoes
Synonyms: finish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- polish
- polished
- polisher
- polish up
- polishing
- polish off
- polished fat
- polish format
- polished edge
- polished face
- polished rice
- polishing oil
- polish sausage
- polished board
- polishing chip
- polishing cone
- polishing disk
- polishing head
- polishing roll
- polishing shop
- polishing unit
- polishiry disk
- polish notation
- polish till dry
- polished coffee
- polishing clamp
- polishing lathe
- polishing paper
- polishing slate
- polishing speed
- polishing wheel
- polished section
- polished surface
- polishing barrel
- polishing finish
- polishing runner
- polishing vanish
- polishing closure
- polishing machine
- polishing varnish
- polishing solution
- polish rod elevator
- polish monetary unit
- polished plate glass
- polished wired glass
- polishing filtration
- polishing composition
- polished finish of stone
- polished concrete pavement