polisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polisher.

Từ điển Anh Việt

  • polisher

    /'pɔliʃə/

    * danh từ

    người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polisher

    * kinh tế

    máy làm bóng kiểu thùng quay

    máy ly tâm làm trong mỡ

    * kỹ thuật

    dụng cụ đánh bóng

    máy đánh bóng

    máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)

    thợ đánh bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polisher

    Similar:

    buffer: a power tool used to buff surfaces