remove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
remove
/ri'mu:v/
* danh từ
món ăn tiếp theo (sau một món khác)
sự lên lớp
examination for the remove: kỳ thi lên lớp
not to get one's remove: không được lên lớp
lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
khoảng cách, sự khác biệt
to be many removes from the carefree days of one's youth: khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân
* ngoại động từ
dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
to remove a machine: chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
to remove mountains: (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
bỏ ra, tháo ra
to remove one's hat: bỏ mũ ra
to remove a tyre: tháo lốp xe
cách chức, đuổi
to remove an afficial: cách chức một viên chức
lấy ra, đưa ra, rút ra...
to remove a boy from school: xin rút một học sinh ra khỏi trường
tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
to remove grease stains: tẩy vết mỡ
to remove someone's name from a list: xoá bỏ tên ai trong danh sách
giết, thủ tiêu, khử đi
làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
bóc (niêm phong)
(y học) cắt bỏ
(y học) tháo (băng)
* nội động từ
dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
they shall never remove from here: họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
dọn nhà, đổi chỗ ở
to remove to a new house: dọn nhà đến một căn nhà mới
remove
bỏ đi, khử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remove
* kinh tế
cách thức
đuổi
sa thải
thải hồi
* kỹ thuật
bỏ
dẹp
di chuyển
gỡ bỏ
khử
lấy đi
loại bỏ
phá hủy
tháo
tháo dỡ
xóa bỏ
hóa học & vật liệu:
tháo đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remove
degree of figurative distance or separation;
just one remove from madness" or "it imitates at many removes a Shakespearean tragedy
remove something concrete, as by lifting, pushing, or taking off, or remove something abstract
remove a threat
remove a wrapper
Remove the dirty dishes from the table
take the gun from your pocket
This machine withdraws heat from the environment
Synonyms: take, take away, withdraw
remove from a position or an office
shift the position or location of, as for business, legal, educational, or military purposes
He removed his children to the countryside
Remove the troops to the forest surrounding the city
remove a case to another court
Synonyms: transfer
get rid of something abstract
The death of her mother removed the last obstacle to their marriage
God takes away your sins
Synonyms: take away
Similar:
get rid of: dispose of
Get rid of these old shoes!
The company got rid of all the dead wood
take out: cause to leave
The teacher took the children out of the classroom
Synonyms: move out
absent: go away or leave
He absented himself
murder: kill intentionally and with premeditation
The mafia boss ordered his enemies murdered
- remove
- removed
- remover
- remove all
- remove link
- remove page
- remove user
- remove split
- removed heat
- remove filter
- removed energy
- remove the jack
- removed element
- removed section
- remove condition
- remove page break
- remove print area
- remove print title
- remove directory (rd)
- remove directory (rmdir)
- removed detail of assembly drawing