get rid of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get rid of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get rid of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get rid of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get rid of

    dispose of

    Get rid of these old shoes!

    The company got rid of all the dead wood

    Synonyms: remove

    Similar:

    extinguish: terminate, end, or take out

    Let's eliminate the course on Akkadian hieroglyphics

    Socialism extinguished these archaic customs

    eliminate my debts

    Synonyms: eliminate, do away with

    abolish: do away with

    Slavery was abolished in the mid-19th century in America and in Russia

    Antonyms: establish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).