get rid of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get rid of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get rid of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get rid of.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get rid of
dispose of
Get rid of these old shoes!
The company got rid of all the dead wood
Synonyms: remove
Similar:
extinguish: terminate, end, or take out
Let's eliminate the course on Akkadian hieroglyphics
Socialism extinguished these archaic customs
eliminate my debts
Synonyms: eliminate, do away with
abolish: do away with
Slavery was abolished in the mid-19th century in America and in Russia
Antonyms: establish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg