get hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get hold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get hold

    Similar:

    line up: get something or somebody for a specific purpose

    I found this gadget that will serve as a bottle opener

    I got hold of these tools to fix our plumbing

    The chairman got hold of a secretary on Friday night to type the urgent letter

    Synonyms: come up, find

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).