get even nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get even nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get even giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get even.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get even

    take revenge or even out a score

    I cannot accept the defeat--I want to get even

    Synonyms: get back

    Similar:

    equalize: compensate; make the score equal

    Synonyms: equalise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).