getatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

getatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm getatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của getatable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • getatable

    Similar:

    come-at-able: capable of being reached or attained

    a very getatable man

    both oil and coal are there but not in getatable locations

    Synonyms: get-at-able

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).