come-at-able nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come-at-able nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come-at-able giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come-at-able.
Từ điển Anh Việt
come-at-able
/kʌm'ætəbl/
* tính từ
có thể vào được
có thể với tới được, có thể đến gần được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come-at-able
capable of being reached or attained
a very getatable man
both oil and coal are there but not in getatable locations
Synonyms: get-at-able, getatable
Similar:
attainable: capable of being attained or accomplished
choose an attainable goal
art is not something that is come-at-able by dint of study