get a look nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get a look nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get a look giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get a look.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get a look
Similar:
catch sight: see something for a brief time
Synonyms: catch a glimpse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg