get by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get by.

Từ điển Anh Việt

  • get by

    đi qua

    please let me get by: làm ơn cho tôi đi qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get by

    pass or move in front of

    Bride's Biscuit got by the other dogs to win the race

    Similar:

    cope: come to terms with

    We got by on just a gallon of gas

    They made do on half a loaf of bread every day

    Synonyms: make out, make do, contend, grapple, deal, manage

    get off: escape potentially unpleasant consequences; get away with a forbidden action

    She gets away with murder!

    I couldn't get out from under these responsibilities

    Synonyms: get away, get out, escape