grapple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grapple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grapple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grapple.

Từ điển Anh Việt

  • grapple

    /'græpl/

    * danh từ

    (như) grapnel

    sự túm lấy, sự níu lấy

    * động từ

    (hàng hải) móc bằng móc sắt

    túm lấy, níu lấy

    (+ with, together) vật, vật lộn

    to grapple with somebody: ôm ghì lấy (ai) để vật

    to grapple with difficulties: vật lộn với khó khăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grapple

    * kỹ thuật

    neo móc

    vật lý:

    kìm ngoạm chặt

    sự móc chặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet